Có 2 kết quả:
敢作敢为 gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ • 敢作敢為 gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop at nothing (idiom)
(2) to dare to do anything
(2) to dare to do anything
Bình luận 0
gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop at nothing (idiom)
(2) to dare to do anything
(2) to dare to do anything
Bình luận 0