Có 2 kết quả:

敢作敢为 gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ敢作敢為 gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop at nothing (idiom)
(2) to dare to do anything

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop at nothing (idiom)
(2) to dare to do anything